Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy mười bảng
* dtừ|- tenner
* Từ tham khảo/words other:
-
tiền trà nước
-
tiền trả thêm
-
tiền trả thêm cho chủ tàu
-
tiền trả tính theo pao
-
tiền trả trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy mười bảng
* Từ tham khảo/words other:
- tiền trà nước
- tiền trả thêm
- tiền trả thêm cho chủ tàu
- tiền trả tính theo pao
- tiền trả trước