Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy gói quà
- gift-wrapping|= lấy giấy gói quà gói cục xà phòng lại to gift-wrap a bar of soap
* Từ tham khảo/words other:
-
từ nối
-
từ nơi đây
-
từ nước ngoài
-
từ ở đáy lòng
-
từ ở số ít
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy gói quà
* Từ tham khảo/words other:
- từ nối
- từ nơi đây
- từ nước ngoài
- từ ở đáy lòng
- từ ở số ít