Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giãy giụa
- như giãy
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giãy giụa
- như giãy
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận đánh lửa
-
bộ phận đầu não
-
bộ phận gấp nếp
-
bộ phận ghi
-
bộ phận giả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giãy giụa
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận đánh lửa
- bộ phận đầu não
- bộ phận gấp nếp
- bộ phận ghi
- bộ phận giả