Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy đăng ký kết hôn
- marriage certificate; marriage lines
* Từ tham khảo/words other:
-
tơ nõn
-
tố nữ
-
tổ nuôi dưỡng
-
tổ ong
-
tổ ong bắp cày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy đăng ký kết hôn
* Từ tham khảo/words other:
- tơ nõn
- tố nữ
- tổ nuôi dưỡng
- tổ ong
- tổ ong bắp cày