Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giày da
* dtừ|- leather shoes
* Từ tham khảo/words other:
-
lý thuyết ổn định
-
lý thuyết phương trình
-
lý thuyết quân sự
-
lý thuyết sóng
-
lý thuyết sức bền vật liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giày da
* Từ tham khảo/words other:
- lý thuyết ổn định
- lý thuyết phương trình
- lý thuyết quân sự
- lý thuyết sóng
- lý thuyết sức bền vật liệu