Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cùng thời
- contemporaneous; contemporary|= bà ấy học đại học cùng thời với tôi she was a contemporary of mine at university|= những hoạ sĩ cùng thời với họ painters of their generation
* Từ tham khảo/words other:
-
người sửa hào
-
người sửa lại
-
người sửa lại cho hợp
-
người sửa lỗi
-
người sửa mương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cùng thời
* Từ tham khảo/words other:
- người sửa hào
- người sửa lại
- người sửa lại cho hợp
- người sửa lỗi
- người sửa mương