giấu | * verb - to hide; to conceal; to dissimulate |
giấu | - to hide; to conceal; to dissimulate; to disguise|= giấu không cho bạn biết địa chỉ nhà mình to hide one's address from one's friends|= đừng cố giấu (không cho) tôi (biết sự thật) ! don't try to conceal the facts from me!; don't try to blind me to the facts! |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ pin khô
- bỏ qua
- bỏ quá
- bỏ qua cái gì vì không quan trọng
- bỏ qua được