Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giắt
* verb
- to stick
=giắt hoa trên tóc+to stuck the flower in hair
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giắt
* đtừ|- to stick|= giắt hoa trên tóc to stuck the flower in hair
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận làm nóng già
-
bộ phận lãnh đạo
-
bộ phận lắp ráp
-
bộ phận lên dây
-
bộ phận máy thổi đàn ống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giắt
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận làm nóng già
- bộ phận lãnh đạo
- bộ phận lắp ráp
- bộ phận lên dây
- bộ phận máy thổi đàn ống