Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáp trận
- như giáp chiến
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giáp trận
- như giáp chiến
* Từ tham khảo/words other:
-
bờ phá
-
bọ phân
-
bộ phản
-
bộ phận
-
bộ phận an toàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáp trận
* Từ tham khảo/words other:
- bờ phá
- bọ phân
- bộ phản
- bộ phận
- bộ phận an toàn