Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáp mặt nhau
- face to face|= cho hai nhân chứng giáp mặt nhau to bring two witnesses face to face
* Từ tham khảo/words other:
-
tấn công du kích
-
tân công giáo
-
tấn công lẻ tẻ
-
tấn công liên tiếp
-
tấn công mãnh liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáp mặt nhau
* Từ tham khảo/words other:
- tấn công du kích
- tân công giáo
- tấn công lẻ tẻ
- tấn công liên tiếp
- tấn công mãnh liệt