Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngày hành động
- day of action; d-day
* Từ tham khảo/words other:
-
mũi thêu
-
mũi thò lò
-
mùi thoang thoảng
-
mùi thối
-
mùi thơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngày hành động
* Từ tham khảo/words other:
- mũi thêu
- mũi thò lò
- mùi thoang thoảng
- mùi thối
- mùi thơm