Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giập
* adj
- Bruised (fuit)
=màm giập+to bruise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giập
* ttừ|- bruised (fuit)|= màm giập to bruise
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ phiếu đồng ý
-
bỏ phiếu kín
-
bỏ phiếu qua bưu điện
-
bỏ phiếu tán thành
-
bộ phiếu thư nục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giập
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ phiếu đồng ý
- bỏ phiếu kín
- bỏ phiếu qua bưu điện
- bỏ phiếu tán thành
- bộ phiếu thư nục