giáp | * noun - cycle of twelve years * adj - near; bordering; adjacent |
giáp | - cycle of 12 years; 12-year cycle; to border|= hai nước đó giáp nhau those two countries border on each other|= tây ban nha giáp với miền nam nước pháp france is bounded by spain in the south |
* Từ tham khảo/words other:
- bộ nội vụ
- bò non
- bồ nông
- bộ nông nghiệp
- bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn