Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáp binh
- Armour-clad solider
=Troops, soldiery (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giáp binh
- armour-clad solider; troops, soldiery (nói khái quát)
* Từ tham khảo/words other:
-
bồ nông
-
bộ nông nghiệp
-
bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
-
bố nuôi
-
bộ óc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáp binh
* Từ tham khảo/words other:
- bồ nông
- bộ nông nghiệp
- bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
- bố nuôi
- bộ óc