Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáp bảng
- (từ cũ; nghĩa cũ) Graduate of a state competition-examination
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giáp bảng
- (từ nghĩa cũ) graduate of a state competition-examination
* Từ tham khảo/words other:
-
bò non
-
bồ nông
-
bộ nông nghiệp
-
bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
-
bố nuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáp bảng
* Từ tham khảo/words other:
- bò non
- bồ nông
- bộ nông nghiệp
- bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
- bố nuôi