giao tiếp | - Be in touch with, be in contact with |
giao tiếp | - to communicate with somebody; to get in touch with somebody; to contact|= tiếng pháp là phương tiện để họ giao tiếp với nhau french was the medium through which they communicated|= khéo giao tiếp to be good at communication; to have good communication skills |
* Từ tham khảo/words other:
- bổ nhậm
- bộ nhận cảm trong
- bỏ nhẫn ra
- bổ nhào
- bổ nháo