Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giao tế nhân sự
- public relations|= người làm công tác giao tế nhân sự public relations officer
* Từ tham khảo/words other:
-
độ chính xác
-
độ chịu
-
đồ cho
-
đồ chó
-
đổ cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giao tế nhân sự
* Từ tham khảo/words other:
- độ chính xác
- độ chịu
- đồ cho
- đồ chó
- đổ cho