giao hiếu | - (từ cũ; nghĩa cũ) Exchange visitors, exchange helper (in organizing processions, festivals, etc.) between villages =hai làng ấy giao hiếu đã từ mấy đời nay+The two villages have been exchanging visitors and helper for many generations |
giao hiếu | - (từ nghĩa cũ) exchange visitors, exchange helper (in organizing processions, festivals, etc) between villages|= hai làng ấy giao hiếu đã từ mấy đời nay the two villages have been exchanging visitors and helper for many generations |
* Từ tham khảo/words other:
- bổ nghĩa
- bờ nghiêng
- bỏ ngõ
- bỏ ngỏ
- bớ ngớ