giao hẹn | - Promise conditionally to (do something) =Anh ta giao hẹn nếu trời không mưa thì mới đến+He has promised to come on condition that it would not rain |
giao hẹn | - promise conditionally to (do something)|= anh ta giao hẹn nếu trời không mưa thì mới đến he has promised to come on condition that it would not rain |
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ nghề đã nuôi sống mình
- bổ nghĩa
- bờ nghiêng
- bỏ ngõ
- bỏ ngỏ