Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giào
- (như trào) Brim over
=Nước sôi giào làm tắt lửa+The boiling water which brims over has put out the fire
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giào
-|- như trào brim over
* Từ tham khảo/words other:
-
bổ nháo
-
bổ nhào xuống
-
bổ nhào xuống không tắt máy
-
bổ nhào xuống ném bom
-
bổ nhào xuống vồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giào
* Từ tham khảo/words other:
- bổ nháo
- bổ nhào xuống
- bổ nhào xuống không tắt máy
- bổ nhào xuống ném bom
- bổ nhào xuống vồ