Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giành giật
- Scramble for ; dispute
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giành giật
- to fight over something; to scramble for something; to struggle for something
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ mũ ra
-
bỏ mứa
-
bỏ mui
-
bộ mười
-
bộ năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giành giật
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ mũ ra
- bỏ mứa
- bỏ mui
- bộ mười
- bộ năm