Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ mứa
* verb
- To leave over
=ăn bỏ mứa+to leave over some food one cannot finish
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bỏ mứa
* đtừ|- to leave over, to leave (one's food) unfinished (bỏ thừa)|= ăn bỏ mứa to leave over some food one cannot finish
* Từ tham khảo/words other:
-
bà cai ngục
-
ba càng
-
ba cạnh
-
bá cáo
-
ba chấm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ mứa
* Từ tham khảo/words other:
- bà cai ngục
- ba càng
- ba cạnh
- bá cáo
- ba chấm