Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giảnh
- Prick up (one's ears)
=Giảnh tai+To pick up oone's ears
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giảnh
- prick up (one's ears)
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ mứa
-
bỏ mui
-
bộ mười
-
bộ năm
-
bộ năm cây liên tiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giảnh
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ mứa
- bỏ mui
- bộ mười
- bộ năm
- bộ năm cây liên tiếp