Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giành
* verb
- to dispute ; to recure
=giành chỗ tốt+to recure the best seat
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giành
- to compete/contend/to vie with somebody for something; to fight with somebody over something
* Từ tham khảo/words other:
-
bò một tuổi
-
bỏ mũ ra
-
bỏ mứa
-
bỏ mui
-
bộ mười
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giành
* Từ tham khảo/words other:
- bò một tuổi
- bỏ mũ ra
- bỏ mứa
- bỏ mui
- bộ mười