Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giang tân
- (từ cũ; nghĩa cũ) River watering place
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giang tân
- (từ nghĩa cũ) river watering place
* Từ tham khảo/words other:
-
bổ máu
-
bờ mẫu
-
bộ máy
-
bộ máy cảm giác
-
bộ máy chỉ đạo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giang tân
* Từ tham khảo/words other:
- bổ máu
- bờ mẫu
- bộ máy
- bộ máy cảm giác
- bộ máy chỉ đạo