Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giáng phàm
- (từ cũ; nghĩa cũ) Descend on earth (noi' về thần tiên)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giáng phàm
- (nói về thần tiên) to descend on earth
* Từ tham khảo/words other:
-
bờ miệng hầm
-
bố mìn
-
bỏ mình
-
bỏ móc
-
bỏ mối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giáng phàm
* Từ tham khảo/words other:
- bờ miệng hầm
- bố mìn
- bỏ mình
- bỏ móc
- bỏ mối