Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giăng lưới
* verb
-to spread a net
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giăng lưới
* đtừ|- to spread a net
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận hình thìa
-
bộ phận hình vây
-
bộ phận hoạt động
-
bộ phận khuếch đại
-
bộ phận làm nóng già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giăng lưới
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận hình thìa
- bộ phận hình vây
- bộ phận hoạt động
- bộ phận khuếch đại
- bộ phận làm nóng già