Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giang hà
- Rivers and streams (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giang hà
- rivers and streams (nói khái quát)
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ mặt
-
bộ mặt lưỡi cày
-
bỏ mất một mũi đan
-
bộ mặt ngây ra bất động
-
bộ mặt thật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giang hà
* Từ tham khảo/words other:
- bộ mặt
- bộ mặt lưỡi cày
- bỏ mất một mũi đan
- bộ mặt ngây ra bất động
- bộ mặt thật