Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giăng
* verb
- to spin
=nhện giăng tơ+spiders spinwebs
-To spread; to extend; to stretch
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giăng
* đtừ|- to spin|= nhện giăng tơ spiders spinwebs|- to spread; to extend; to stretch, to draw out; to hang
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phận hình răng cưa
-
bộ phận hình thìa
-
bộ phận hình vây
-
bộ phận hoạt động
-
bộ phận khuếch đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giăng
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phận hình răng cưa
- bộ phận hình thìa
- bộ phận hình vây
- bộ phận hoạt động
- bộ phận khuếch đại