Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giạng
- Spread
=Giạng chân giạng cẳng+To spread one's legs wide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giạng
- to spread|= giạng chân giạng cẳng to spread one's legs wide|= giạng bàn tay/bàn chân ra to spread one's fingers/toes
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ môn
-
bò mộng
-
bỏ một tính xấu
-
bò một tuổi
-
bỏ mũ ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giạng
* Từ tham khảo/words other:
- bộ môn
- bò mộng
- bỏ một tính xấu
- bò một tuổi
- bỏ mũ ra