* verb - to explain; to expound; to teach; to lecture
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giảng
- to explain; to expound|= cái đó khỏi giảng it needs no explanation|= các bạn có cần giảng thêm nữa không? do you need any further explanation?|- to lecture; to preach
* Từ tham khảo/words other:
- bờ mẫu
- bộ máy
- bộ máy cảm giác
- bộ máy chỉ đạo
- bộ máy đồng hồ