Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gian nịnh
- dishonest and servile
* Từ tham khảo/words other:
-
theo cách của mình
-
theo cái cách
-
theo căn cứ đích xác
-
theo chân
-
theo chỉ thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gian nịnh
* Từ tham khảo/words other:
- theo cách của mình
- theo cái cách
- theo căn cứ đích xác
- theo chân
- theo chỉ thị