Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
điêu tệ
- deteriorated, dilapidated
* Từ tham khảo/words other:
-
cách đi mau
-
cách diện
-
cách điện
-
cách diễn đạt
-
cách diễn đạt riêng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
điêu tệ
* Từ tham khảo/words other:
- cách đi mau
- cách diện
- cách điện
- cách diễn đạt
- cách diễn đạt riêng