Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giàn máy
- chassis
* Từ tham khảo/words other:
-
không cho phép
-
không cho quyền
-
không cho truyền qua
-
không cho vào
-
không cho vay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giàn máy
* Từ tham khảo/words other:
- không cho phép
- không cho quyền
- không cho truyền qua
- không cho vào
- không cho vay