Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giản lậu
- (từ cũ; nghĩa cũ) Plain and homely, homespun
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giản lậu
- (từ nghĩa cũ) plain and homely, homespun
* Từ tham khảo/words other:
-
bờ lu dông
-
bó lúa
-
bộ luật
-
bộ luật theo tục lệ
-
bộ lực lượng vũ trang cách mạng cu ba
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giản lậu
* Từ tham khảo/words other:
- bờ lu dông
- bó lúa
- bộ luật
- bộ luật theo tục lệ
- bộ lực lượng vũ trang cách mạng cu ba