Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giần giật
- (láy) To quiver
=Rét run giần giật+To quiver with cold
=Giật gấu vá vai+To rob Peter to pay Paul
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giần giật
- (láy) to quiver|= rét run giần giật to quiver with cold|= giật gấu vá vai to rob peter to pay paul
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ phiếu
-
bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập
-
bỏ phiếu chống
-
bỏ phiếu chống lại
-
bỏ phiếu đen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giần giật
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ phiếu
- bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập
- bỏ phiếu chống
- bỏ phiếu chống lại
- bỏ phiếu đen