Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập
* thngữ|- to split one's vote
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp môn bài
-
cấp một
-
cấp một số tiền cho
-
cắp nách
-
cặp nam nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập
* Từ tham khảo/words other:
- cấp môn bài
- cấp một
- cấp một số tiền cho
- cắp nách
- cặp nam nữ