Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyên thệ
- to take an oath|= buộc ai tuyên thệ to administer the oath to somebody|- to be sworn in
* Từ tham khảo/words other:
-
em út
-
em vợ
-
em yêu quí
-
em yêu quý
-
en
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyên thệ
* Từ tham khảo/words other:
- em út
- em vợ
- em yêu quí
- em yêu quý
- en