Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyên thệ
- to take an oath|= buộc ai tuyên thệ to administer the oath to somebody|- to be sworn in
* Từ tham khảo/words other:
-
tổng công hội
-
tổng công kích
-
tổng cộng tới
-
tổng công ty
-
tổng công ty bông vải sợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyên thệ
* Từ tham khảo/words other:
- tổng công hội
- tổng công kích
- tổng cộng tới
- tổng công ty
- tổng công ty bông vải sợi