Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giản đơn
- Simple, uncomplicated
=Vấn đề không phải giản đơn như thế+The question is not so simple
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giản đơn
- simple, uncomplicated|= vấn đề không phải giản đơn như thế the question is not so simple
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ lớp thiếc tráng
-
bờ lu
-
bờ lu dông
-
bó lúa
-
bộ luật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giản đơn
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ lớp thiếc tráng
- bờ lu
- bờ lu dông
- bó lúa
- bộ luật