gián điệp | * noun - spy; espionage |
gián điệp | - spy; mole|= xoá sổ một ổ gián điệp to eliminate a spy network/ring|= kẻ được coi là thợ điện hóa ra lại là gián điệp! the so-called plumber turned out to be a spy!|- spying; espionage|= làm gián điệp cho ai to work as a spy for somebody|= bị buộc tội làm gián điệp cho giặc to be accused of spying for the enemy |
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ mặc
- bỏ mặc ai trong lúc khó khăn
- bỏ màn
- bỏ mạng
- bỏ mạng che mặt