giận | * verb - to be angry =nổi giận+to be out of temper; to get angry |
giận | - to be angry with somebody; to get cross with somebody; to hold something against somebody|= mong anh đừng giận tôi nếu tôi quyết định từ chối i hope you won't hold it against me if i decide not to accept|= chàng nói dối nàng, nên nàng giận chàng luôn he lied to her, so she still holds it against him |
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập
- bỏ phiếu chống
- bỏ phiếu chống lại
- bỏ phiếu đen
- bỏ phiếu đồng ý