Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giản dị
* adjective
-easy; simple; plain
=đời sống giản dị+The simple life
=giản dị hóa+To simplity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giản dị
* ttừ|- easy; simple; plain|= đời sống giản dị the simple life|= giản dị hóa to simplity
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ lông thú
-
bộ lông thú trắng
-
bỏ lớp thiếc tráng
-
bờ lu
-
bờ lu dông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giản dị
* Từ tham khảo/words other:
- bộ lông thú
- bộ lông thú trắng
- bỏ lớp thiếc tráng
- bờ lu
- bờ lu dông