Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giậm thình thịch
* ngđtừ|- drum|* nđtừ|- drum
* Từ tham khảo/words other:
-
nhãn sở hữu sách
-
nhận số lượng tương đương để bù vào
-
nhân sư
-
nhân sự
-
nhân tài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giậm thình thịch
* Từ tham khảo/words other:
- nhãn sở hữu sách
- nhận số lượng tương đương để bù vào
- nhân sư
- nhân sự
- nhân tài