Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giám sát
* verb
- to supervise, to oversee
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giám sát
- to supervise; to oversee|= chủ nhà đang giám sát thợ điện làm việc the master of the house is supervising/overseeing electricians
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ lỡ
-
bô lô ba la
-
bỏ lỡ cơ hội
-
bỏ lỡ mất
-
bộ lộ ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giám sát
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ lỡ
- bô lô ba la
- bỏ lỡ cơ hội
- bỏ lỡ mất
- bộ lộ ra