Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giậm dọa
- Menace, intimade
=không để cho ai giậm dọa+Not to be intimidated by anyone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giậm dọa
- to menace; to intimidate|= không để cho ai giậm dọa not to let oneself be intimidated by anyone
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ phe
-
bổ phế
-
bỏ phí
-
bỏ phiếu
-
bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giậm dọa
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ phe
- bổ phế
- bỏ phí
- bỏ phiếu
- bỏ phiếu cho ứng cử viên đối lập