Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giám định pháp y
- forensic test; forensic examination|= kết quả giám định pháp y cho thấy hắn là kẻ giết người forensic tests showed him to be the killer
* Từ tham khảo/words other:
-
phát chi phiếu
-
phát cho
-
phát chương trình truyền hình
-
phát cước
-
phát cuồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giám định pháp y
* Từ tham khảo/words other:
- phát chi phiếu
- phát cho
- phát chương trình truyền hình
- phát cước
- phát cuồng