Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấm bỗng
- thickened vinegar
* Từ tham khảo/words other:
-
vườn không nhà trống
-
vươn lên
-
vươn lên mãi
-
vườn ly-xi-um
-
vượn mực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấm bỗng
* Từ tham khảo/words other:
- vườn không nhà trống
- vươn lên
- vươn lên mãi
- vườn ly-xi-um
- vượn mực