Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gãy đổ
* verb
-to collapse; to fall in
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gãy đổ
* đtừ|- to collapse; to fall in
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ ba
-
bộ ba bản bi kịch
-
bộ ba chó săn
-
bộ ba con liên tiếp
-
bộ ba ghế đá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gãy đổ
* Từ tham khảo/words other:
- bộ ba
- bộ ba bản bi kịch
- bộ ba chó săn
- bộ ba con liên tiếp
- bộ ba ghế đá