Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giai thanh
- distinguished young man, gentleman
* Từ tham khảo/words other:
-
theo luật xa gần
-
theo lý tưởng
-
theo mẫu
-
theo may rủi
-
theo mẹ như cái đuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giai thanh
* Từ tham khảo/words other:
- theo luật xa gần
- theo lý tưởng
- theo mẫu
- theo may rủi
- theo mẹ như cái đuôi