giải quyết | * verb - to solve; to resolve; to settle; to disentangle =những vấn đề chưa giải quyết+Questions not yet settled |
giải quyết | - to solve; to resolve; to settle; to deal with somebody/something|= những vấn đề chưa giải quyết unresolved/outstanding questions|= đâu phải la hét mà giải quyết được vấn đề shouting won't solve the problem |
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ không xét
- bộ khử ồn
- bộ khuếch đại
- bộ khung
- bổ khuyết